địch hậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địch hậu+
- Enemy rear, rear of the enemy lines
- Hoạt động tính báo ở địch hậu
To engage in intellligence work behind the enemy lines
- Hoạt động tính báo ở địch hậu
Lượt xem: 590
Từ vừa tra