--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
địch hậu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
địch hậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địch hậu
Your browser does not support the audio element.
+
Enemy rear, rear of the enemy lines
Hoạt động tính báo ở địch hậu
To engage in intellligence work behind the enemy lines
Lượt xem: 533
Từ vừa tra
+
địch hậu
:
Enemy rear, rear of the enemy linesHoạt động tính báo ở địch hậuTo engage in intellligence work behind the enemy lines
+
musicologist
:
nhà âm nhạc học
+
bì phu
:
(cũ) Skin